Có 2 kết quả:

同业公会 tóng yè gōng huì ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ同業公會 tóng yè gōng huì ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trade association

Từ điển Trung-Anh

trade association